GERHARD RICHTER - HOẠ SĨ ĐÔNG ĐỨC SANG TÂY ĐỨC
Gerhard Richter: Tranh Ảnh (Photo Paintings). Từ đầu thập niên 1960, khi còn là sinh viên tại Học viện Nghệ thuật Düsseldorf, Gerhard Richter (sinh năm 1932) đã tìm cách dung hòa hai thế giới hội họa: hiện thực Đông Đức và trừu tượng phương Tây. Ông thực hiện điều này bằng cách vẽ lại hình ảnh từ ảnh chụp, báo chí, tạp chí, rồi phủ lên những lớp sơn mờ, nhòe và trừu tượng.
Tranh trừu tượng của Gerhard Richter tại bảo tàng SFMOMA
Khi được xem tranh ông tại bảo tàng Museum of Modern Art ở San Francisco, tôi thấy những bức chân dung như bị chụp nhoè. Nhưng tìm hiểu, đó là hoạ sĩ đã dựa trên ảnh chụp chân dung và vẽ lại rồi làm mờ nó đi theo cách riêng của ông. Các bức chân dung cũng không to lắm, giá bán từ 3 triệu USD đến 15 triệu USD. Gần đây, một số hoạ sĩ Việt Nam cũng có một số tác phẩm kiểu này.
Một tác phẩm vẽ theo ảnh, sơn dầu trên vải lanh đặc trưng của Gerhard Richter
Cách xử lý này không chỉ làm mờ ranh giới giữa ảnh và tranh, mà còn thể hiện cảm giác hoài niệm, đứt gãy và mất định hướng của một người từng trải qua sự chia cắt Đông – Tây trong Chiến tranh Lạnh. Một nhà phê bình Đức từng gọi nghệ thuật của ông là “Hội họa Toàn-Đức”, bởi nó phản ánh cả hai nửa của nước Đức trong cùng một bức tranh.
Richter từng nói: “Trong một bức tranh mờ, bạn có thể nhìn thấy nhiều điều hơn so với một hình ảnh rõ nét.” Các tác phẩm như Chân dung Willy Schniewind hay Gymnastics (Thể dục) cho thấy sự quan tâm của ông đến đời sống Đức đương đại, vừa đầy hứng khởi, vừa ẩn chứa lo âu. (Ảnh kèm là chụp tại SFMOMA).
Tác phẩm "Thể Dục" tại bảo tàng SFMOMA
Trong suốt sự nghiệp, Richter không ngừng trở lại với phương pháp này, tiếp tục khám phá giới hạn giữa nhiếp ảnh, hội họa và ký ức, qua những chủ đề đa dạng từ chân dung, phong cảnh đến trừu tượng.
Mấy ảnh chụp ở SFMOMA là tranh rất đặc trưng của Gerhard Richter, đặc biệt thuộc giai đoạn “photo paintings” (tranh ảnh) của ông trong thập niên 1960. Với tông xám đen, như ảnh chụp cũ – Richter thường vẽ lại từ ảnh đen trắng, rồi dùng cọ hoặc bàn chải làm nhòe, tạo cảm giác giữa nhiếp ảnh và hội họa.
Hiệu ứng “blur” (mờ nhòe) – dấu hiệu nổi bật nhất của loạt tranh này. Richter cố tình làm mờ để xóa ranh giới giữa thật và ảo, ký ức và hiện tại. Đề tài chân dung – ông thường chọn những hình ảnh tưởng chừng tầm thường: người thân, nhà sưu tập, người lạ, hay các nhân vật trong báo chí. Việc “vẽ lại” ảnh làm thay đổi tính khách quan của hình ảnh, biến nó thành suy tưởng về ký ức và nhận thức thị giác.
.jpeg)
Hai tranh chân dung trong bảo tàng SFMOMA với phong cách "làm mờ" được vẽ từ ảnh
Không có đường nét rõ ràng, bố cục giản dị – chỉ tập trung vào ánh sáng và độ mờ, khiến người xem phải “tự tái dựng” khuôn mặt trong tâm trí. Hai bức này gợi rất rõ thời kỳ đầu trong hành trình của Richter, trước khi ông chuyển sang trừu tượng màu sắc vào cuối những năm 1970.
Trong các bức chân dung làm mờ, bức tranh Betty (1988) mở ra một khoảnh khắc tĩnh lặng và đầy ẩn ý: một cô bé, mặc chiếc áo khoác hoa đỏ nổi bật, quay lưng lại với người xem. Mái tóc vàng được buộc gọn, phần gáy và vai sáng lên trong ánh sáng dịu, nổi bật trên nền tối mượt mà phía sau. Không có khuôn mặt, không có ánh mắt nào hướng về phía trước — chỉ có đường cong của cổ, bờ vai, và những nếp áo mềm mại tan dần trong lớp màu mờ ảo.
Tác phẩm Betty nổi tiếng, Gerhard Richter vẽ cô con gái 11 tuổi.
Richter đã vẽ lại từ một bức ảnh chụp con gái mình, khi đó khoảng 11 tuổi, nhưng bằng kỹ thuật “blur” đặc trưng: ông kéo nhẹ cọ ngang qua lớp sơn còn ướt, khiến toàn bộ hình ảnh dường như bị rung, như thể người xem đang nhìn qua lớp kính mờ của ký ức. Cái mờ ấy không làm mất đi sự sống động của hình, trái lại, nó tạo nên một sức hút kỳ lạ — giữa thực và ảo, giữa sự gần gũi của cha con và khoảng cách vô hình của thời gian.
Trong Betty, Richter đặt người xem vào một tình thế lưỡng nan: chúng ta đứng trước một bức chân dung, nhưng không thể thấy gương mặt; trước một con người, nhưng chỉ có dáng quay đi. Cô bé như đang hướng về một thế giới khác — thế giới bên trong của ký ức, của những điều không thể nắm bắt. Hành động quay lưng ấy vừa dịu dàng, vừa dứt khoát, như một lời từ chối nhẹ nhàng đối với cái nhìn tò mò của người xem, hay có lẽ, đối với chính người cha – người họa sĩ.
Bức tranh, trong vẻ giản dị của nó, chứa đựng nhiều tầng cảm xúc: tình phụ tử thầm lặng, sự mất mát của thời gian, nỗi hoài nghi về hình ảnh và hiện thực. Richter đã biến một khoảnh khắc riêng tư thành biểu tượng của cái đẹp mong manh — nơi ký ức và hội họa hòa tan vào nhau, để lại chỉ còn dư vang của ánh sáng và cảm xúc.
Tranh của ông bán ở mức rất cao, bức Betty được các chuyên gia ước tính có thể đạt trên 20–30 triệu USD trong thị trường đấu giá, dựa vào các giao dịch tương tự trong series “photo-paintings” của Richter và tầm ảnh hưởng biểu tượng của tác phẩm này.
Một tác phẩm có phong cách “photo-painting” (dựa ảnh & làm mờ) trong catalogue đấu giá được ước tính chỉ khoảng US$2.500–3.500 (ví dụ: ông “Heiner Friedrich (nach einem Foto …) 1970”). Nhưng một tác phẩm khác của Richter (“Herr Uecker, 1964”) được bán tại đấu giá ở Đức với giá khoảng €1.016.000 (~US$1 triệu) vào năm 2024.
Phong cách trừu tượng của Richter (không chỉ chân dung mờ) cũng rất thành công và nổi tiếng, thậm chí, về giá, nó còn mang kỷ lục với các tác phẩm của ông — như “Domplatz, Mailand (1968)” (một “photo-painting” lớn) đã đạt khoảng US$37.125 triệu tại đấu giá. Hay tác phẩm Abstraktes Bild (599) (1986) của Gerhard Richter — tác phẩm này đã lập kỷ lục khi được bán đấu giá với giá ≈ US$46.3 triệu tại Sotheby's London ngày 10 tháng 2 năm 2015. (Ảnh kèm)
Abstraktes Bild (599), 1986 — Gerhard Richter
Abstraktes Bild (599), 1986 — Gerhard Richter với chất liệu: Sơn dầu trên vải (Oil on canvas). Kích thước: 200 × 180 cm. Sáng tác năm 1986. Hiện thuộc sưu tập: Nhiều bản trong series cùng năm nay được lưu giữ tại SFMOMA và các bộ sưu tập tư nhân lớn. Dòng tranh: Abstract Paintings (Abstrakte Bilder) — chuỗi sáng tác bắt đầu từ đầu thập niên 1980, trở thành đặc trưng của Richter.
Abstraktes Bild (599) đánh dấu một trong những giai đoạn quan trọng nhất trong hành trình sáng tác của Gerhard Richter, khi ông rời xa hoàn toàn thế giới của hình ảnh nhiếp ảnh và bước vào lãnh địa thuần trừu tượng. Bằng cách sử dụng dao trét và lớp sơn chồng nhiều tầng, Richter kéo, phủ, và gạt màu trên mặt toan, tạo nên một bề mặt vừa dày dặn, vừa trong suốt, nơi những mảng màu hòa quyện, va chạm, và bị xóa nhòa lẫn nhau.
Bức tranh là một ví dụ tiêu biểu cho phương pháp "tạo rồi phá" — Richter thường miêu tả công việc của mình như một quá trình “phá hủy để tái sinh hình ảnh”. Ông không vẽ theo bản phác thảo, mà để sự ngẫu nhiên của màu và chuyển động dao quyết định. Chính vì vậy, Abstraktes Bild (599) vừa mang tính ngẫu hứng, vừa gợi cảm giác về một trật tự sâu xa ẩn trong hỗn độn.
Về thị giác, bức tranh là sự giao thoa giữa năng lượng và im lặng: những lớp màu đỏ, xanh lục, vàng và xám hòa trộn như những ký ức bị nghiền nát, phủ chồng lên nhau. Không còn hình bóng con người hay cảnh vật, nhưng người xem vẫn cảm nhận được nhịp đập cảm xúc – một “chân dung trừu tượng” của tâm thức.
Richter từng nói:
“Tôi muốn tìm một hình thức mà ở đó, cái ngẫu nhiên và cái có chủ đích cùng tồn tại. Trừu tượng là nơi tôi có thể nhìn thấy điều đó.”
Các tác phẩm Abstraktes Bild của Richter được săn đón hàng đầu thế giới. Một số bức trong series này, đặc biệt giai đoạn 1986–1994, đã đạt mức giá kỷ lục: Abstraktes Bild (599) tương tự đã từng được ước tính trong khoảng 15–25 triệu USD. Bức Abstraktes Bild (809-4) (1994) từng được bán tại Sotheby’s năm 2015 với 46,3 triệu USD, trở thành bức tranh đắt nhất của một họa sĩ còn sống ở thời điểm đó.
Không chỉ chân dung làm mờ, trừu tượng, ông còn một loạt thuộc series “Grey Paintings” như bức (ảnh bên dưới) “Grey Window / Grey Mirror” mà ông thực hiện vào cuối thập niên 1960 – đầu 1970. Có đặc điểm thị giác gồm nhiều ô hình chữ nhật lặp lại, giống cấu trúc cửa sổ hoặc khung kính. Bảng màu xám – trắng – đen, hoàn toàn không có yếu tố biểu cảm, tạo cảm giác “lạnh”, “vô cảm”.
Ô cửa sổ xám - Tranh tại SFMOMA
Hiệu ứng ánh sáng – bóng mờ như chiếu qua cửa sổ, nhưng cố tình được làm phẳng và trung tính. Bố cục tối giản, dạng modular (ô lặp lại) – rất điển hình trong thời kỳ ông chuyển từ “photo paintings” sang các tranh trừu tượng khái niệm.
Richter từng nói ông chọn màu xám (grey) vì nó là “màu không có ý kiến, không có cảm xúc”. Dòng tranh “Grey Paintings” và “Window” (1968–1975) là cách ông thí nghiệm ranh giới giữa trừu tượng và hình ảnh, giữa sự quan sát và sự trống rỗng. Các bức này cũng phản ánh thái độ của ông với chủ nghĩa tối giản (Minimalism) và nghệ thuật khái niệm (Conceptual Art) đang lan rộng ở phương Tây khi đó.
Đặng Vân Phúc - 10/2025
CEO Art Exchange


