HENRI MATISSE – HỌA SĨ LẠC QUAN VỚI PHONG CÁCH DÃ THÚ
Đặng Vân Phúc – 10/2025
Khi gặp gỡ nhiều với họa sĩ Phạm Viết Hồng Lam, tôi cũng đã từng tìm hiểu qua về họa sĩ Henri Matisse. Trong một số bài giới thiệu về các triển lãm của họa sĩ Phạm Việt Hồng Lam, tôi cũng nhắc tới Henri Matisse như một so sánh nho nhỏ giữa hai người. Tất nhiên, không thể nói ai giống ai hay khác nhau như nào.
Đọc thông tin trên mạng thì cũng biết qua ảnh các tác phẩm của Henri, cho tới khi tôi vào thăm Bảo tàng nghệ thuật đương đại San Franciso – SFMOMA thì mới có cơ hội trực tiếp được ngắm các tác phẩm của ông, những bức tranh nổi tiếng được sưu tập và trưng bày ở đây. Toàn những bức có giá trị về tài chính rất cao lẫn về dẫn dắt trường phái Dã thú.
Bên tác phẩm: Người đàn bà và cái mũ nổi tiếng của Henri Matisse
Henri Matisse (1869–1954) là một trong những họa sĩ vĩ đại nhất của thế kỷ XX, người đã làm thay đổi hoàn toàn quan niệm về màu sắc và hình khối trong hội họa hiện đại. Sinh tại Le Cateau-Cambrésis, miền Bắc nước Pháp, Matisse ban đầu học luật và chỉ bắt đầu vẽ khi đã hơn hai mươi tuổi, sau một lần ốm dài buộc ông phải nằm nghỉ và tìm đến hội họa như một niềm an ủi. Từ đó, ông dành trọn đời cho nghệ thuật. Ở đầu thế kỷ XX, Matisse trở thành người dẫn đầu phong trào Dã thú (Fauvism) – một trào lưu cách mạng trong hội họa, nơi màu sắc được giải phóng khỏi chức năng mô tả thực tại, để trở thành công cụ biểu đạt cảm xúc và ánh sáng nội tâm. Các tác phẩm như Woman with a Hat (1905) hay The Joy of Life (1906) gây chấn động bởi sự táo bạo trong cách phối hợp những mảng màu rực rỡ, tưởng như phi lý mà vẫn hài hòa và giàu nhạc tính.
Tác phẩm “Blue Nude II (Nu bleu II)” của Henri Matisse vẽ năm 1952 là giấy màu cắt dán trên giấy nền trắng (gouache-painted paper, cut and pasted) với kích thước khoảng 116.2 × 88.9 cm. Nó nằm trong bộ tác phẩm: Blue Nudes (Les Nus bleus) – gồm bốn bức: Blue Nude I, II, III, IV. Trong Blue Nude II, Matisse thể hiện hình thể phụ nữ trừu tượng hóa tối đa – chỉ còn lại những mảng màu xanh lam mạnh mẽ, uốn lượn trên nền trắng. Dáng ngồi gập mình của người phụ nữ gợi cảm giác nội tâm, khép kín nhưng tràn đầy nhịp điệu.
Tác phẩm thuộc thời kỳ Matisse không còn có thể vẽ hay điêu khắc do bệnh tật, nên ông sáng tạo bằng cách cắt các tấm giấy đã tô sẵn màu gouache, gọi đó là “drawing with scissors” (vẽ bằng kéo).
Blue Nude II thể hiện sự kết hợp tuyệt đỉnh giữa đường nét – màu sắc – không gian âm dương. Màu xanh lam (blue) được Matisse xem là màu của tự do, thiền định và chiều sâu tâm hồn. Bức này cùng các “Blue Nudes” khác đã trở thành biểu tượng của nghệ thuật hiện đại thế kỷ 20, được trích dẫn và tái hiện trong nhiều ấn phẩm, triển lãm và thiết kế đương đại. Blue Nude II là sự kết tinh cuối cùng của triết lý Matisse: “Tôi không vẽ người phụ nữ; tôi vẽ sự hài hòa của màu xanh nơi cô ấy hiện ra.”

Người đàn bà Xanh, cắt giấy, một trong bộ tranh sáng tác khi Henri Matisse bạo bệnh
Sau thời kỳ Fauvism, Matisse tiếp tục khám phá hình thể và không gian trong những bố cục giản lược, hướng đến sự thanh thoát và cân bằng tuyệt đối giữa đường nét và sắc độ. Cuối đời, khi sức khỏe suy yếu và không thể vẽ được nữa, ông sáng tạo ra “điêu khắc giấy” – những tác phẩm cắt dán bằng giấy màu (cut-outs), mà ông xem như “vẽ bằng kéo”. Những sáng tạo này, như Blue Nude II hay The Snail, đánh dấu một đỉnh cao khác của tự do nghệ thuật. Suốt sự nghiệp hơn nửa thế kỷ, Matisse luôn theo đuổi niềm tin rằng nghệ thuật phải mang lại niềm vui và sự thanh thản cho con người. Ông từng nói: “Tôi mơ một nghệ thuật yên bình, cân bằng và thuần khiết, như chiếc ghế bành giúp tâm hồn nghỉ ngơi sau một ngày mệt mỏi.”
Khi ông nằm viện, nghe nói, chỉ có các đầu ngón tay là cử động tốt và ông đã yêu cầu cho ông cái kéo và giấy màu, và từ đó, các tác phẩm được tạo ra. Lý do tôi so sánh với họa sĩ Phạm Viết Hồng Lam, họa sĩ Phạm Viết Hồng Lam cũng từng bạo bệnh, bị ung thư gần 40 năm nay, cũng có lúc nằm viện dài dài. Ông thành công từ loạt tác phẩm bột màu trên giấy, nhưng khi bệnh, ông bắt đầu xé giấy màu và dán tạo thành tác phẩm. Rồi về sau, ông dùng kéo để cắt dán giấy màu thành các tác phẩm và là đặc trưng riêng của Phạm Viết Hồng Lam. Các tác phẩm này được triển lãm trong triển lãm cá nhân năm 2019. Cùng với phong cách màu gốc mạnh mẽ, nguyên sơ và những đường nét đơn giản. Cuộc đời ông gần trải qua giống như Henri Matisse và các tác phẩm cũng có những tương quan.

Tác phẩm “Polynesia, The Sky” (Polynésie, le ciel) được Henri Matisse sáng tạo vào năm 1946
Tác phẩm “Polynesia, The Sky” (Polynésie, le ciel) được Henri Matisse sáng tạo vào năm 1946, thuộc giai đoạn cuối đời khi ông chuyển từ hội họa sang nghệ thuật cắt dán giấy màu (cut-out) – một hình thức ông gọi là “vẽ bằng kéo”. Bức tranh có kích thước 78,7 x 123,6 inch, được thực hiện bằng màu gouache trên giấy, sau đó cắt, sắp đặt và dán lên toan. Hiện tác phẩm thuộc sưu tập của Trung tâm Pompidou, Paris (MNAM-CCI), và được lưu giữ bởi Mobilier national et Manufactures des Gobelins, de Beauvais et de la Savonnerie từ năm 1975.
Lấy cảm hứng từ những chuyến du hành đến Polynesia – nơi Matisse say mê ánh sáng, biển trời và những chuyển động mềm mại của tự nhiên – tác phẩm là một bản nhạc thị giác của màu xanh và trắng, tái hiện bầu trời, sóng nước, chim bay và san hô qua những hình khối giản lược, nhịp nhàng. “Polynesia, The Sky” cùng với “Polynesia, The Sea” tạo thành một cặp song tác, thể hiện khát vọng hòa nhập giữa con người và thiên nhiên, đồng thời cho thấy tài năng của Matisse trong việc chuyển hóa ánh sáng và không gian thành cảm xúc thuần khiết qua ngôn ngữ hình và màu.
Henri Matisse hoạt động sáng tác đa dạng, từ Hội họa: Đây là lĩnh vực trung tâm trong sự nghiệp của ông. Ông nổi tiếng với các tranh sơn dầu, đặc biệt là thời kỳ Fauvism (Dã thú), nơi màu sắc được giải phóng triệt để. Rồi Điêu khắc: Matisse còn sáng tác nhiều tượng nhỏ bằng đồng và thạch cao, thường là những nghiên cứu về hình thể phụ nữ, giúp ông hiểu rõ hơn về cấu trúc không gian và khối trong tranh. Tranh in và khắc: Ông thực hiện nhiều bản in khắc axit và lithograph, với đường nét uyển chuyển, thể hiện tinh thần giản lược. Và tới Cắt dán giấy màu (Cut-outs): Giai đoạn cuối đời, khi sức khỏe suy yếu, ông tạo nên một thể loại mới – papier découpé – bằng cách cắt giấy màu gouache và sắp đặt thành bố cục. Những tác phẩm này được gọi là “điêu khắc giấy”, rực rỡ và thanh thoát như âm nhạc thị giác.
Tư tưởng “màu sắc là phương tiện biểu đạt cảm xúc” của ông mở đường cho nhiều trào lưu sau này như: Abstract Expressionism và Color Field Painting. Ông từng nói: “Tôi không vẽ vật thể; tôi chỉ vẽ sự khác biệt giữa các vật thể.” Câu nói này thể hiện rõ triết lý hội họa của Matisse: ông không quan tâm đến việc sao chép hiện thực, mà tập trung vào quan hệ giữa các yếu tố trong tranh – giữa màu với màu, sáng với tối, đường nét với khoảng trống.
Henri Matisse sử dụng nhiều chất liệu – sơn dầu, bột màu, than, chì, mực, giấy màu gouache. Ông đề cao tính phẳng và sự hòa hợp giữa màu và đường, không hướng tới tạo khối ảo mà nhấn vào nhịp điệu và cảm xúc. Tranh của Matisse xoay quanh đời sống bình dị: chân dung, người phụ nữ, phong cảnh, không gian nội thất, và các bố cục mang tính trang trí. Màu sắc là linh hồn của ông – tươi sáng, rực rỡ, giàu cảm xúc nhưng luôn đạt sự cân bằng thị giác. Với Matisse, màu không mô tả hiện thực mà thể hiện “ánh sáng trong tâm hồn”.
Tranh phong cảnh làng quê của họa sĩ Phạm Viết Hồng Lam, Bột màu trên giấy dó. Sáng tác 2008.
Bức “Người đàn bà với cái mũ” trưng bày tại bảo tàng SFMOMA (Woman with a Hat (La Femme au chapeau)) ông sáng tác năm 1905 bằng sơn dầu trên toan, kích thước: 80.6 × 59.7 cm. Đây là bức chân dung của vợ Matisse — bà Amélie Matisse, được ông vẽ vào năm 1905. Tác phẩm đánh dấu bước ngoặt khai sinh trường phái Dã thú (Fauvism) — phong trào nổi bật với màu sắc mạnh, tự do, không theo tả thực. Matisse dùng màu để biểu hiện cảm xúc, không để diễn tả ánh sáng thật. Gương mặt người phụ nữ được tô bằng xanh, tím, đỏ, cam, mang tính biểu tượng hơn là tự nhiên.
Người đàn bà và cái mũ của Henri Matisse
Khi ra mắt tại Salon d’Automne năm 1905, bức này khiến dư luận “sốc”, bị gọi là “man dại của sắc màu” (Les Fauves – “những con thú hoang”). Năm 1905, bức này được Stein family (Gertrude và Leo Stein) mua lại chỉ với 500 franc, tương đương khoảng 2.000 USD ngày nay. Hiện nay, SFMOMA sở hữu nó, không bán, và được bảo hiểm với giá trị ước tính trên 100–150 triệu USD (theo các bảo hiểm nghệ thuật và nhà đấu giá). Nếu xuất hiện trên thị trường, các chuyên gia ước tính nó có thể vượt 200 triệu USD, tương đương tầm giá của các kiệt tác Picasso, Modigliani cùng thời.
Hai bức tranh vẽ phong cảnh thời kỳ đầu (khoảng 1905–1907), thuộc giai đoạn ông theo đuổi trường phái Fauvism (Dã thú). Giai đoạn này, Matisse thường vẽ phong cảnh vùng miền Nam nước Pháp – đặc biệt là Collioure, Nice, hoặc Côte d’Azur – với màu sắc tươi sáng, mảng màu đậm, cọ to và bố cục giản lược. Tuy nhiên, nó vẫn nằm trong nhóm đắt nhất thế giới. Đây là hai bức “Vue de Collioure” (1905) hoặc “Les toits de Collioure” (1906) — cùng phong cách và kích thước tương đương (khoảng 38 × 46 cm). Những bức như vậy từng được bán ở Christie’s London với giá từ 12 đến 25 triệu USD.
Bên cạnh ba bức tranh của Matisse trong SFMOMA (Bên trái là tranh của họa sĩ Andrei Derain, cùng trường phái Dã Thú)
Ngoài ra, SFMOMA (San Francisco Museum of Modern Art) sở hữu vài tác phẩm của Matisse, trong đó có phong cảnh miền Nam nước Pháp. Các tranh này không có giá thương mại — vì thuộc bộ sưu tập bảo tàng, không rao bán. Nếu định giá bảo hiểm (insurance value), thường sẽ cao hơn giá đấu giá khoảng 30–40%, tức khoảng 20–30 triệu USD mỗi bức đối với cỡ nhỏ như ảnh tôi chụp khi tham quan.
Tranh thường sử dụng màu sắc đối lập mạnh: hồng cam – xanh lam – lục lam. Cấu trúc không theo phối cảnh thực: nhấn cảm xúc hơn hiện thực. Bút pháp rời rạc, đậm chất Fauvism: mỗi mảng màu mang sức biểu đạt độc lập, không pha trộn. Đề tài biển – đồi – trời là biểu tượng của “ánh sáng miền Nam”, thứ Matisse coi là tự do tinh thần.
Hai tác phẩm đặc trưng thời vẽ phong cách Dã thú của Henri Matisse
Chúng ta nếu quan sát cũng sẽ thấy sự tương đồng khá mạnh ở tranh của Phạm Viết Hồng Lam, cũng những gam màu mạnh, nguyên bản, cũng vẽ về nông thôn Việt Nam, những nơi ông sơ tán và công tác, rất tự do, tươi vui tích cực.
Có thể thấy, Henri Matisse và Phạm Viết Hồng Lam, dù thuộc hai thế kỷ và hai nền văn hóa khác nhau, lại gặp nhau ở tinh thần sáng tạo tự do và niềm say mê khám phá vẻ đẹp của cuộc sống qua hình khối và màu sắc. Cả hai đều xem nghệ thuật như một cách giải phóng tâm hồn khỏi giới hạn vật chất, biến những mảng giấy, đường nét và gam màu rực rỡ thành ngôn ngữ biểu cảm của cảm xúc và ánh sáng nội tâm. Nếu Matisse dùng “điêu khắc giấy” để tìm đến sự tinh giản và niềm vui thuần khiết, thì Hồng Lam, với tranh bột màu, tranh xé và cắt giấy, cũng theo đuổi một hành trình tương tự – tìm cái đẹp từ sự giản dị và tự nhiên, để mỗi tác phẩm trở thành một bài ca của sắc màu và sự sống.

Tranh cắt giấy của họa sĩ Phạm Viết Hồng Lam
DVP - Art Exchange


